欠席(する)

Vắng mặt, nghỉ học (làm)

名詞
動詞

■Ví dụ

風邪のため欠席します

Tôi vắng mặt vì bị cảm.

お大事に

Hãy giữ gìn sức khỏe nhé.

Từ vựng về "Trường học"