宿泊(する)

Ở trọ

名詞
動詞

■Ví dụ

宿泊代は5万円かかります

Chi phí ở trọ là 50,000 yên ạ.

もっと安いホテルにしましょう

Hãy chọn khách sạn rẻ hơn thôi.

Từ vựng về "Du lịch"